Tiếng Hoa Cao Cấp - Bài 3: Kim Cương

Chủ nhật - 07/02/2016 21:00
Cùng luyện tiếng Hoa với những bài học từ Pro-Language

Bài 3: Kim Cương - 第三课:砖石 

1. Phiên âm Pinyin và hội thoại:

méi xiǎng dào zuàn shí nà me guì   jǐ wàn kuài qián zhǐ néng mǎi lǜ dòu nà me diǎn r5 dà de  
A:没想到钻石那么贵!几万块钱只能买绿豆那么点儿大的。

    nǐ gěi nǚ péng you tiāo   zuàn jiè   qù le  
B:你给女朋友挑1钻戒44去了?

    shì ā   yāo qiú hūn   méi zuàn jiè zěn me xíng   wǒ nǚ péng you shēn shòu guǎng gào dú hài   chéng tiān páng qiāo cè jī   de tí xǐng wǒ  
A:是啊。要求婚,没钻戒怎么行?我女朋友深受广告毒害,成天旁敲侧击2141地提醒我。

    nǚ rén hǎo xiàng dōu yǒu zuàn shí qíng jié   yí kàn jiù yūn   bú guò lǎo shi shuō   zuàn shí què shí shì tǐng piào liang de   bǐ nà xiē hóng bǎo shí   lán bǎo shí gāo guì duō le   ér qiě yòu xī yǒu    
B:女人好像都有钻石情结,一看就晕。不过老实说,钻石确实是挺漂亮的。比那些红宝石、蓝宝石高贵多了,而且又稀有13。

    shén me ya   zhè dōu shì kāi cǎi shāng de yīn móu   gù yì kuā dà zuàn shí de xī yǒu   ér qiě cāo kòng jià gé   qí shí fēi zhōu   É luó sī yǒu dà bǎ dà bǎ de zuàn shí   nǐ méi kàn   xuè zuān     ā  
A:什么呀?这都是开采商的阴谋,故意夸大钻石的稀有,而且操控价格。其实非洲、俄罗斯有大把大把的钻石。你没看《血钻24》啊?

    méi kàn   wǒ zhī tīng guò zuàn shí héng jiǔ yuǎn   yì kē yǒng liú chuán  
B:没看。我只听过钻石恒久远,一颗永流传。

    kàn lai nǐ yě zhòng dú   bù qīng   zhè zhǒng guǎng gào cí nǐ yě xìn  
A:看来你也中毒43不轻。这种广告词你也信?

    nǐ gàn ma nà me fèn shì jí sú ya   zuàn shí yòu méi zhāo nǐ rě nǐ  
B:你干嘛那么愤世嫉俗呀?钻石又没招你惹你?

    zěn me méi yǒu   zhè ge xuè lín lín de háng yè xiàn zài yào bǎ wǒ de kǒu dài tāo kòng le   wǒ bào yuàn   jǐ jù huán bù xíng mǎ  
A:怎么没有?这个血淋淋的行业现在要把我的口袋掏空了,我抱怨44几句还不行吗?

    hǎo le lā   wǒ yě zhǐ shì suí biàn shuō shuo   duì le   nǐ zhǔn bèi mǎi duō dà de  
B:好了啦,我也只是随便说说。对了,你准备买多大的?

    nǐ yīng gāi wèn duō xiǎo de   wǒ xīn kǔ gōng zuò yī nián yě mǎi bù qǐ yí kè lā de zuàn shí   qí shí wǒ men yǐ qián méi yǒu jié hūn yào sòng zuàn jiè zhè ge gài niàn   dōu shì zhè jǐ nián bèi guǎng gào mēng   de  
A:你应该问多小的。我辛苦工作一年也买不起一克拉的钻石。其实我们以前没有结婚要送钻戒这个概念,都是这几年被广告蒙1的。

    zhè dào shi   cóng qián dà jiā jié hūn jiù mǎi gè jīn jiè zhi   jì jīng jì yòu shí huì   ér qiě wǒ men chuán tǒng shàng yě gèng xǐ huan yán sè xǐ qìng yì diǎn r5 de bǎo shí   bǐ rú fěi cuì   shén me de  
B:这倒是,从前大家结婚就买个金戒指,既经济又实惠。而且我们传统上也更喜欢颜色喜庆一点儿的宝石,比如翡翠34什么的。

    āi   huí dào yǐ qián duō hǎo   nà shí hou lián hūn dōu bú yòng qiú   jiā lǐ rén shāng liang shāng liang jiù bǎ hūn gěi jiē le   nǎ r5 lái nà me duō má fan shì r5  
A:哎,回到以前多好。那时候连婚都不用求,家里人商量商量就把婚给结了。哪儿来那么多麻烦事儿?

    shéi jiào nǐ ài tā ne   rèn   le bā   zài shuō   zuàn shí shì bǎo zhí   de   nǐ jiù dāng tóu zī bā  
B:谁叫你爱她呢?认4了吧。再说,钻石是保值32的,你就当投资吧。

    nǐ zěn me gēn nà ge shòu huò yuán shuō dé yí yàng   yí gè jìn r5 sǒng yǒng wǒ mǎi luǒ zuān   shuō zhè zhǒng zuì bǎo zhí  
A:你怎么跟那个售货员说得一样?一个劲儿怂恿我买裸钻,说这种最保值。

    fǎn zhèng dōu yào mǎi   nǐ jiù yǎo yǎo yá bā   zài shuō   suī rán dài zài nǐ lǎo pó shǒu shàng   qí shí shì gěi nǐ cháng liǎn  
B:反正都要买,你就咬咬牙吧。再说,虽然戴在你老婆手上,其实是给你长脸。

    ráo   le wǒ bā   wǒ mǎi huán bù xíng mǎ  
A:饶2了我吧。我买还不行吗?

2. Từ lưu ý:
鼓动  gǔ dòng   agitate; arouse; instigate

认命  rèn mìng   to accept misfortunes as decreed by fate; to be resigned to something

落实  luò shí    to implement; practical; workable

切割  qiē gē   to cut; to segment

净度  jìng dù    clarity

纯净  chún jìng  pure; clean

厂商  chǎng shāng     manufacturer; firm

坚硬  jiān yìnghard; solid

杂质  zá zhí     impurity

翡翠  fěi cuì   jadeite

碧绿  bì lǜ     a shade of dark green

音节  yīn jié   syllable

判断  pàn duàn   to judge; to diagnose

谐音  xié yīn   homophone

微小  wéi xiǎo  small; little

光彩  guāng cǎiLuster; reputable

永恒  yǒng héngeternal

拆开  chāi kāito open (letters, packages); to take apart

倾听  qīng tīng[Formal] to listen attentively to

闪亮  shǎn liàngbrilliant, glisten; twinkle

吴仪  Wú Yí      Wu Yi (vice-premiers of the PRC State Council)

久远  jiǔ yuǎnold; ancient; far away

赤豆  chì dòu    [Botany] aduki bean; red bean

隐隐约约         yǐn yǐn yuē yuē      indistinct; faint; distant

言下之意yán xià zhī yì  yan2 xia4 zhi1 yi4          implication

不怀好意bù huái hǎo yì  harbor evil designs; harbor malicious intentions

闪闪发光shǎn shǎn fā guāng     to sparkle; to glitter; to glisten; to twinkle

假冒伪劣jiǎ mào wěi liècheap quality counterfeit (goods); low-quality commodities

不争的事实bù zhēng de shì shí     Irrefutable facts

Nguồn tin: Pro-Language

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Ngoại Ngữ Đông Nam Á
HỌC TIẾNG KHMER 



HỌC TIẾNG THÁI


HỌC TIẾNG LÀO


HỌC TIẾNG MYANMAR



HỌC TIẾNG INDONESIA


HỌC TIẾNG MALAYSIA



HỌC TIẾNG HOA CĂN BẢN



HỌC TIẾNG ANH BỒI



HỌC TIẾNG VIỆT


 

Chúng tôi trên mạng xã hội














Chat Zalo 
zalo sharelogo




 





 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây